Bảng Giá Sản Phẩm↓
Khối Lượng | V. Vàng | V. Hồng | V. Trắng | |
Vàng 8K | 3.75 g | 3,878,500 | ………. | ………. |
Vàng 10K | 4.01 g | 4,957,533 | 5,157,533 | 5,157,533 |
Vàng 14K | 4.52 g | 7,361,986 | 7,561,986 | 7,578,706 |
Vàng 18K | 5.40 g | 10,848,592 | 11,048,592 | 11,107,792 |
Ngày cập nhật: 3/9/2024 | Giá Nguyên Liệu: | 7,770,000 |
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng
⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )
⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng
- Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
- Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
- Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
- Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.