Nhẫn cưới đẹp trắng HP- NC28

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.75 g 3,878,500 ………. ……….
Vàng 10K 4.01 g 4,957,533 5,157,533 5,157,533
Vàng 14K 4.52 g 7,361,986 7,561,986 7,578,706
Vàng 18K 5.40 g 10,848,592 11,048,592 11,107,792
Ngày cập nhật: 3/9/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,770,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Đính Hôn Vàng Hồng NNU53

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 2.10 g 3,260,087 ………. ……….
Vàng 10K 2.25 g 3,990,272 4,190,272 4,190,272
Vàng 14K 2.53 g 5,662,793 5,862,793 5,862,793
Vàng 18K 3.02 g 7,280,341 7,480,341 7,480,341
Ngày cập nhật 21/10/2024 Giá Nguyên Liệu: 8,665,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Nữ Vàng Đẹp – nhẫn vàng trắng nữ đẹp NNU78

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 2.08 g 3,260,332 ………. ……….
Vàng 10K 2.22 g 3,990,594 4,190,594 4,190,594
Vàng 14K 2.50 g 5,663,316 5,863,316 5,863,316
Vàng 18K 2.99 g 7,281,051 7,481,051 7,481,051
Ngày cập nhật 22/10/2024 Giá Nguyên Liệu: 8,760,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới đẹp NC100

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 4.13 g 4,180,567 ………. ……….
Vàng 10K 4.41 g 5,403,818 5,603,818 5,639,218
Vàng 14K 4.97 g 8,289,033 8,489,033 8,553,913
Vàng 18K 5.94 g 10,989,110 11,189,110 11,305,910
Ngày cập nhật: 11/9/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,780,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới đẹp vàng tây NC87

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.45 g 3,703,700 ………. ……….
Vàng 10K 3.69 g 4,728,211 4,928,211 4,928,211
Vàng 14K 4.15 g 7,003,290 7,203,290 7,203,290
Vàng 18K 4.97 g 10,297,014 10,497,014 10,535,478
Ngày cập nhật: 20/9/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,950,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới vàng 10K – NC40-ck

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.15 g 3,403,550 ………. ……….
Vàng 10K 3.37 g 4,334,440 4,534,440 4,534,440
Vàng 14K 3.79 g 6,387,372 6,587,372 6,587,372
Vàng 18K 4.54 g 9,349,898 9,549,898 9,567,626
Ngày cập nhật: 31/8/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,775,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới Hà Nội – Nhẫn cưới đẹp chế tác tại xưởng NC128

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 4.31 g 4,673,289 ………. ……….
Vàng 10K 4.61 g 5,841,058 6,041,058 6,062,420
Vàng 14K 5.19 g 8,843,095 9,043,095 9,092,178
Vàng 18K 6.21 g 12,552,115 12,752,115 12,850,022
Ngày cập nhật: 3/9/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,770,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Kiểu Nữ Vàng 18K – Nhẫn Đính Hôn MDJ NNU67

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.75 g 4,815,500 ………. ……….
Vàng 10K 4.01 g 6,030,839 6,230,839 6,230,839
Vàng 14K 4.52 g 8,976,500 9,176,500 9,193,220
Vàng 18K 5.40 g 11,779,408 11,979,408 12,038,608
Ngày cập nhật 1/11/2024 Giá Nguyên Liệu: 8,910,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cưới Đẹp Cao Cấp 3 Triệu Đồng NC 179

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 4.88 g 5,128,516 ………. ……….
Vàng 10K 5.22 g 6,438,275 6,638,275 6,688,912
Vàng 14K 5.88 g 9,812,924 10,012,924 10,094,949
Vàng 18K 7.03 g 13,988,572 14,188,572 14,325,877
Ngày cập nhật: 3/9/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,775,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới vàng Hồng 18K NC69

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 4.13 g 4,180,321 ………. ……….
Vàng 10K 4.42 g 5,353,496 5,553,496 5,565,613
Vàng 14K 4.97 g 7,981,333 8,181,333 8,220,014
Vàng 18K 5.95 g 11,800,983 12,000,983 12,086,448
Ngày cập nhật: 3/9/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,770,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.