Nhẫn Vàng Nữ 14K Đá Ruby NNU162

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.19 g 2,640,958 ………. ……….
Vàng 10K 3.41 g 3,360,652 3,560,652 3,560,652
Vàng 14K 4.09 g 5,237,861 5,437,861 5,456,141
Vàng 18K 4.60 g 7,250,040 7,450,040 7,495,605
Ngày cập nhật: 17/10/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,650,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới đẹp hình trái tim NC105

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.94 g 4,031,424 ………. ……….
Vàng 10K 4.22 g 5,158,157 5,358,157 5,360,515
Vàng 14K 4.74 g 7,675,792 7,875,792 7,903,492
Vàng 18K 5.67 g 11,331,142 11,531,142 11,603,475
Ngày cập nhật: 3/9/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,775,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cưới Mẫu Đẹp Đính Kim Cương Nhân Tạo NC52

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 4.50 g 5,376,500 ………. ……….
Vàng 10K 4.82 g 6,592,057 6,792,057 6,823,177
Vàng 14K 5.42 g 9,719,500 9,919,500 9,979,564
Vàng 18K 6.48 g 13,585,568 13,785,568 13,896,608
Ngày cập nhật: 31/8/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,775,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cầu hôn Gold 14K NNU238

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 1.88 g 1,885,732 ………. ……….
Vàng 10K 2.01 g 2,351,206 2,551,206 2,551,206
Vàng 14K 2.41 g 3,540,364 3,740,364 3,740,364
Vàng 18K 2.72 g 4,809,124 5,009,124 5,009,124
Ngày cập nhật: 11/10/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,650,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cưới Vàng Cao cấp MDJ 18K NC177

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 8.25 g 7,806,917 ………. ……….
Vàng 10K 8.83 g 9,952,105 10,152,105 10,375,825
Vàng 14K 9.93 g 15,519,083 15,719,083 15,995,867
Vàng 18K 11.88 g 22,440,208 22,640,208 23,010,448
Ngày cập nhật: 3/9/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,775,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cưới Vàng 18K: Sự Lựa Chọn Hoàn Hảo Cho Ngày Trọng Đại NC188

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 6.41 g 5,970,293 ………. ……….
Vàng 10K 6.86 g 7,751,783 7,951,783 8,117,723
Vàng 14K 7.72 g 12,101,928 12,301,928 12,513,696
Vàng 18K 9.23 g 16,165,931 16,365,931 16,658,411
Ngày cập nhật: 24/8/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,735,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Mặt Dây Chuyền vàng chữ Love_DUH05

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 2.10 g 2,617,513 ………. ……….
Vàng 10K 2.25 g 3,322,037 3,522,037 3,522,037
Vàng 14K 2.70 g 4,846,007 5,046,007 5,046,007
Vàng 18K 3.03 g 6,278,692 6,478,692 6,478,692
Ngày cập nhật 9/7/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,535,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

 

Nhẫn cầu hôn vàng Hồng đá Moissanite NNU226

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 2.25 g 2,789,400 ………. ……….
Vàng 10K 2.41 g 3,547,537 3,747,537 3,747,537
Vàng 14K 2.71 g 5,212,200 5,412,200 5,412,200
Vàng 18K 3.24 g 6,775,878 6,975,878 6,975,878
Ngày cập nhật 30/8/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,780,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn nữ vàng trắng, nhẫn cầu hôn cao cấp NNU243

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.38 g 3,130,176 ………. ……….
Vàng 10K 3.62 g 4,027,109 4,227,109 4,227,109
Vàng 14K 4.34 g 6,053,376 6,253,376 6,284,752
Vàng 18K 4.88 g 7,953,726 8,153,726 8,214,025
Ngày cập nhật: 20/2/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,460,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cưới Vàng Tây Vàng Trắng 18K NC173. Biểu Tượng Tình Yêu Vĩnh Cửu

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.75 g 3,870,833 ………. ……….
Vàng 10K 4.01 g 4,947,475 5,147,475 5,147,475
Vàng 14K 4.52 g 7,346,253 7,546,253 7,562,973
Vàng 18K 5.40 g 10,824,400 11,024,400 11,083,600
Ngày cập nhật: 21/8/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,750,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.