Bảng Giá Sản Phẩm↓
Khối Lượng | V. Vàng | V. Hồng | V. Trắng | |
Vàng 8K | 3.19 g | 2,640,958 | ………. | ………. |
Vàng 10K | 3.41 g | 3,360,652 | 3,560,652 | 3,560,652 |
Vàng 14K | 4.09 g | 5,237,861 | 5,437,861 | 5,456,141 |
Vàng 18K | 4.60 g | 7,250,040 | 7,450,040 | 7,495,605 |
Ngày cập nhật: 17/10/2023 | Giá Nguyên Liệu: | 5,650,000 |
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng ⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn ) ⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng