Nhẫn Cầu Hôn Vàng Hồng Hà Nội – MDJ NNU91

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 2.74 g 3,233,810 ………. ……….
Vàng 10K 2.93 g 4,161,756 4,361,756 4,361,756
Vàng 14K 3.30 g 6,272,030 6,472,030 6,472,030
Vàng 18K 3.94 g 8,250,596 8,450,596 8,460,836
Ngày cập nhật: 13/10/2024 Giá Nguyên Liệu: 8,340,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Nữ Vàng 18K Ngọc Trai Thiên Nhiên NNU59

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.38 g 4,306,643 ………. ……….
Vàng 10K 3.62 g 5,360,049 5,560,049 5,560,049
Vàng 14K 4.07 g 8,061,978 8,261,978 8,261,978
Vàng 18K 4.87 g 11,395,169 11,595,169 11,628,708
Ngày cập nhật: 6/11/2024 Giá Nguyên Liệu: 8,850,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cưới Rồng Phượng- Nhẫn Cưới Vàng đẹp 14K, 18K – NC131

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 18.00 g 16,106,000 ………. ……….
Vàng 10K 19.26 g 20,668,228 20,868,228 21,592,708
Vàng 14K 21.67 g 32,578,000 32,778,000 33,618,256
Vàng 18K 25.92 g 47,442,272 47,642,272 48,686,432
Ngày cập nhật: 31/8/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,775,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn đính hôn bằng vàng trắng MDJ NNU102

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V.Trắng
Vàng 8K 2.78 g 3,357,972 ………. ……….
Vàng 10K 2.97 g 4,224,645 4,424,645 4,424,645
Vàng 14K 3.34 g 6,243,843 6,443,843 6,443,843
Vàng 18K 4.00 g 9,156,076 9,356,076 9,369,196
Ngày cập nhật: 21/10/2024 Giá Nguyên Liệu: 8,665,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Đính Hôn Hà Nội Vàng Trắng MDJ NNU101

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 2.89 g 3,929,578 ………. ……….
Vàng 10K 3.09 g 4,868,587 5,068,587 5,068,587
Vàng 14K 3.48 g 7,089,102 7,289,102 7,289,102
Vàng 18K 4.16 g 9,216,860 9,416,860 9,416,860
Ngày cập nhật 19/10/2024 Giá Nguyên Liệu: 8,570,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Nữ Vàng Trắng Cao Cấp NNU70

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 2.70 g 3,859,160 ………. ……….
Vàng 10K 2.89 g 4,776,204 4,976,204 4,976,204
Vàng 14K 3.25 g 6,939,080 7,139,080 7,139,080
Vàng 18K 3.89 g 9,013,174 9,213,174 9,213,174
Ngày cập nhật 1/11/2024 Giá Nguyên Liệu: 8,910,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cưới Eternity MDJ NC85

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 11.25 g 10,191,250 ………. ……….
Vàng 10K 12.04 g 13,080,143 13,280,143 13,657,943
Vàng 14K 13.55 g 20,598,750 20,798,750 21,248,910
Vàng 18K 16.20 g 29,963,920 30,163,920 30,741,520
Ngày cập nhật: 3/9/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,775,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cưới Vàng Tây Cao Cấp MDJ NC124

Bảng Giá Sản Phẩm↓

 

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 10.50 g 9,245,167 ………. ……….
Vàng 10K 11.24 g 11,998,133 12,198,133 12,537,413
Vàng 14K 12.64 g 18,374,572 18,574,572 18,981,388
Vàng 18K 15.12 g 27,782,992 27,982,992 28,508,752
Ngày cập nhật: 3/9/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,775,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cưới Giá Rẻ – Nhẫn Cưới Vàng Tây NC 133 – nck13

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.56 g 3,727,589 ………. ……….
Vàng 10K 3.81 g 4,759,551 4,959,551 4,959,551
Vàng 14K 4.29 g 7,052,312 7,252,312 7,258,051
Vàng 18K 5.13 g 10,372,397 10,572,397 10,618,464
Ngày cập nhật: 5/9/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,770,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cầu hôn Chế tác tại xưởngMDJ Hà Nội NNU240

Bảng Giá Sản Phẩm↓

 

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 1.58 g 1,712,466 ………. ……….
Vàng 10K 1.69 g 2,119,615 2,319,615 2,319,615
Vàng 14K 2.03 g 3,150,919 3,350,919 3,350,919
Vàng 18K 2.28 g 4,249,120 4,449,120 4,449,120
Ngày cập nhật: 11/10/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,650,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.