Bảng Giá Sản Phẩm↓
Khối Lượng | V. Vàng | V. Hồng | V. Trắng | |
Vàng 8K | 2.74 g | 3,233,810 | ………. | ………. |
Vàng 10K | 2.93 g | 4,161,756 | 4,361,756 | 4,361,756 |
Vàng 14K | 3.30 g | 6,272,030 | 6,472,030 | 6,472,030 |
Vàng 18K | 3.94 g | 8,250,596 | 8,450,596 | 8,460,836 |
Ngày cập nhật: 13/10/2024 | Giá Nguyên Liệu: | 8,340,000 |
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng ⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn ) ⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng