Nhẫn cưới kim cương Moissanite NC237

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.50 g 2,956,488 ………. ……….
Vàng 10K 3.74 g 3,747,848 3,947,848 3,947,848
Vàng 14K 4.49 g 5,870,179 6,070,179 6,085,814
Vàng 18K 5.05 g 8,044,252 8,244,252 8,286,842
Ngày cập nhật: 28/9/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,750,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới vàng tây 3 triệu MDJ NC235

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.19 g 2,775,085 ………. ……….
Vàng 10K 3.41 g 3,505,460 3,705,460 3,705,460
Vàng 14K 4.10 g 5,462,632 5,662,632 5,662,632
Vàng 18K 4.61 g 7,458,162 7,658,162 7,679,353
Ngày cập nhật: 28/9/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,750,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn kiểu nữ vàng trắng 18k NNU15

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 1.58 g 1,704,391 ………. ……….
Vàng 10K 1.69 g 2,109,021 2,309,021 2,309,021
Vàng 14K 2.03 g 3,133,248 3,333,248 3,333,248
Vàng 18K 2.28 g 4,223,560 4,423,560 4,423,560
Ngày cập nhật: 7/10/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn đính hôn vàng trắng nhẹ đẹp MDJ NNU117

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 2.20 g 2,451,358 ………. ……….
Vàng 10K 2.36 g 3,104,055 3,304,055 3,304,055
Vàng 14K 2.83 g 4,492,023 4,692,023 4,692,023
Vàng 18K 3.18 g 5,798,083 5,998,083 5,998,083
Ngày cập nhật 22/2/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,450,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cầu Hôn Flower F022

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Đá trên nhẫn:

1 viên 0.9 mm  13 viên 1.1 mm

 Vàng Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
8K …………. …………. …………. …………
10K …………. …………. …………. …………
12K …………. …………. …………. ………….
14K 1.56 g 3,420,093 3,520,093 3,520,093
16K 1.71 g 4,113,252 4,213,252 4,213,252
18K 1.87 g 4,861,936 4,961,936 4,961,936
Ngày cập nhật: 09/03/2024 Giá nguyên liệu 6,850,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Thắt lưng chống dị ứng Việt Nam MDJ TLB10

Thắt lưng chống dị ứng Việt Nam tại việt nam TLB10

  • Loại sản phẩm: Mặt thắt lưng bạc MDJ
  • Thương hiệu: MDJ Luxury Bạc Ý 925 ( Làm vàng liên hệ )
  • Khắc chữ: Miễn phí
 Vàng Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
8K 136.99 g 85,517,417 ………. ……….
10K 146.58 g 113,810,795 114,310,795 114,460,795
14K 171.23 g 186,591,849 187,091,849 187,241,849
18K 180.82 g 257,303,452 257,803,452 257,953,452
Bạc 128.63 g 5,072,535
Ngày cập nhật: 2/9/2021 Giá nguyên liệu 5,750,000

Nhẫn cầu hôn vàng trắng 14k NNU235

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.38 g 3,148,446 ………. ……….
Vàng 10K 3.62 g 4,049,765 4,249,765 4,249,765
Vàng 14K 4.34 g 6,090,167 6,290,167 6,321,543
Vàng 18K 4.88 g 8,003,677 8,203,677 8,263,976
Ngày cập nhật: 1/3/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,510,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cầu Hôn Vàng Kim Cương – Vẻ Đẹp Vượt Thời Gian Flower F021

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Đá trên nhẫn:

1 viên 0.9 mm  13 viên 1.1 mm

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K ………. ………. ………. ……….
Vàng 10K ………. ………. ………. ……….
Vàng 14K 1.56 g 3,196,871 3,396,871 3,396,871
Vàng 18K 1.76 g 4,039,637 4,239,637 4,239,637
Ngày cập nhật 5/3/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,770,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cầu Hôn Vàng Kim Cương – Vẻ Đẹp Vượt Thời Gian Flower F020

Nhẫn Cầu Hôn Vàng Hồng Kim Cương - Vẻ Đẹp Vượt Thời Gian Flower F020

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Đá trên nhẫn:

10 viên 1.5 mm  1 viên 1.7 mm

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K ………. ………. ………. ……….
Vàng 10K ………. ………. ………. ……….
Vàng 14K 1.91 g 3,554,420 3,754,420 3,754,420
Vàng 18K 2.15 g 4,525,086 4,725,086 4,725,086
Ngày cập nhật 4/3/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,645,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cầu Hôn Vàng Hồng Kim Cương Flower F018

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Đá trên nhẫn:

1 viên 1.7 mm  4 viên 1.5 mm  4 viên 1.4 mm 

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K ………. ………. ………. ……….
Vàng 10K ………. ………. ………. ……….
Vàng 14K 1.45 g 2,678,644 2,878,644 2,878,644
Vàng 18K 1.63 g 3,605,717 3,805,717 3,805,717
Ngày cập nhật: 26/2/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,450,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.