Bảng Giá Sản Phẩm↓
Khối Lượng | V. Vàng | V. Hồng | V. Trắng | |
Vàng 8K | 5.25 g | 5,988,500 | ………. | ………. |
Vàng 10K | 5.62 g | 7,569,713 | 7,769,713 | 7,839,353 |
Vàng 14K | 6.32 g | 11,475,500 | 11,675,500 | 11,778,908 |
Vàng 18K | 7.56 g | 15,172,336 | 15,372,336 | 15,535,216 |
Ngày cập nhật 20/11/2024 | Giá Nguyên Liệu: | 8,550,000 |
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng ⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn ) ⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng