Nhẫn Vàng Nữ 18K Hà Nội Cao Cấp NNU175

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 5.25 g 5,988,500 ………. ……….
Vàng 10K 5.62 g 7,569,713 7,769,713 7,839,353
Vàng 14K 6.32 g 11,475,500 11,675,500 11,778,908
Vàng 18K 7.56 g 15,172,336 15,372,336 15,535,216
Ngày cập nhật 20/11/2024 Giá Nguyên Liệu: 8,550,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn nữ vàng cao cấp nnu42

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 2.63 g 3,289,466 ………. ……….
Vàng 10K 2.81 g 4,103,580 4,303,580 4,303,580
Vàng 14K 3.17 g 5,998,064 6,198,064 6,198,064
Vàng 18K 3.79 g 8,724,360 8,924,360 8,924,360
Ngày cập nhật: 10/11/2024 Giá Nguyên Liệu: 8,520,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn vàng Nữ 18k, 10K, 8K, 14K – Nhẫn vàng NNU32

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 4.88 g 6,375,700 ………. ……….
Vàng 10K 5.22 g 7,809,347 8,009,347 8,087,547
Vàng 14K 5.87 g 11,509,100 11,709,100 11,822,140
Vàng 18K 7.02 g 14,967,555 15,167,555 15,341,955
Ngày cập nhật: 21/11/2024 Giá Nguyên Liệu: 8,580,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Vàng Nữ 18K Đá Thiên Nhiên NNU168

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 4.50 g 5,264,000 ………. ……….
Vàng 10K 4.82 g 6,619,232 6,819,232 6,850,352
Vàng 14K 5.42 g 9,932,000 10,132,000 10,192,064
Vàng 18K 6.48 g 13,076,704 13,276,704 13,387,744
Ngày cập nhật 16/10/2024 Giá Nguyên Liệu: 8,400,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới kim cương cao cấp – NC79

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 4.58 g 4,617,950 ………. ……….
Vàng 10K 4.90 g 5,927,627 6,127,627 6,162,599
Vàng 14K 5.51 g 8,879,363 9,079,363 9,143,761
Vàng 18K 6.59 g 13,181,910 13,381,910 13,498,134
Ngày cập nhật: 20/9/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,950,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cưới C.a.r.tier Kim Cương – Vàng 18K cao cấp NC175

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 6.75 g 6,611,300 ………. ……….
Vàng 10K 7.22 g 8,383,559 8,583,559 8,730,239
Vàng 14K 8.13 g 12,971,900 13,171,900 13,361,996
Vàng 18K 9.72 g 18,667,466 18,867,466 19,134,026
Ngày cập nhật: 3/9/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,770,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới MDJ Kim Cương NC110

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.49 g 3,671,991 ………. ……….
Vàng 10K 3.73 g 4,686,611 4,886,611 4,886,611
Vàng 14K 4.20 g 6,938,221 7,138,221 7,139,915
Vàng 18K 5.03 g 10,196,956 10,396,956 10,438,185
Ngày cập nhật: 3/9/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,770,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn nữ vàng cao cấp nnu45

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 2.06 g 1,537,792 ………. ……….
Vàng 10K 2.21 g 1,954,922 2,054,922 2,054,922
Vàng 14K 2.58 g 3,098,295 3,298,295 3,298,295
Vàng 18K 2.72 g 4,118,682 4,318,682 4,318,682
Ngày cập nhật: 23/07/2020 Giá Nguyên Liệu: 5,394,010

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới kim cương NC51

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.60 g 3,759,360 ………. ……….
Vàng 10K 3.85 g 4,801,232 5,001,232 5,001,232
Vàng 14K 4.33 g 7,117,506 7,317,506 7,325,557
Vàng 18K 5.18 g 10,472,648 10,672,648 10,721,480
Ngày cập nhật: 3/9/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,770,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới Tiffany-MDJ NC91

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.94 g 4,379,411 ………. ……….
Vàng 10K 4.22 g 5,455,515 5,655,515 5,657,873
Vàng 14K 4.74 g 8,217,005 8,417,005 8,444,706
Vàng 18K 5.67 g 11,624,787 11,824,787 11,897,120
Ngày cập nhật: 3/9/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,770,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.