Nhẫn vàng nam phong thủy song long – NNPT01

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 8.66 g 8,306,653 ………. ……….
Vàng 10K 9.26 g 10,126,230 10,326,230 10,620,356
Vàng 14K 11.12 g 14,548,452 14,748,452 15,141,403
Vàng 18K 12.51 g 19,923,024 20,123,024 20,590,094
10/23/2023 4:38:50 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Nam Vàng Tây NN385

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 17.36 g 15,649,595 ………. ……….
Vàng 10K 18.58 g 19,635,999 19,835,999 20,626,819
Vàng 14K 22.29 g 29,903,485 30,103,485 31,092,469
Vàng 18K 25.08 g 42,832,389 43,032,389 44,169,996
3/26/2024 4:25:23 Giá Nguyên Liệu: 6,930,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cầu Hôn MDJ Flower F029

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Đá trên nhẫn:

9 viên 1.2 mm   1 viên 1.4 mm 

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K ………. ………. ………. ……….
Vàng 10K ………. ………. ………. ……….
Vàng 14K 1.46 g 3,110,557 3,310,557 3,310,557
Vàng 18K 1.65 g 3,922,448 4,122,448 4,122,448
Ngày cập nhật 17/3/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,890,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cầu Hôn MDJ Flower F028

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Đá trên nhẫn:

6 viên 1.5 mm   1 viên 1.7 mm 

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K ………. ………. ………. ……….
Vàng 10K ………. ………. ………. ……….
Vàng 14K 1.59 g 3,262,245 3,462,245 3,462,245
Vàng 18K 1.79 g 4,128,397 4,328,397 4,328,397
Ngày cập nhật 16/3/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,910,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn nữ vàng trắng, nhẫn cầu hôn cao cấp NNU243

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.38 g 3,130,176 ………. ……….
Vàng 10K 3.62 g 4,027,109 4,227,109 4,227,109
Vàng 14K 4.34 g 6,053,376 6,253,376 6,284,752
Vàng 18K 4.88 g 7,953,726 8,153,726 8,214,025
Ngày cập nhật: 20/2/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,460,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Vòng tay vàng tây 18K nữ VTN15

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K ——– ………. ……….
Vàng 10K ———– —— ——-
Vàng 14K 11.44 g 14,858,542 15,058,542 15,468,442
Vàng 18K 12.87 g 20,381,023 20,581,023 21,067,160
2023-10-14 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Khám phá 4 nghi thức độc đáo trong đám cưới cổ truyền Việt Nam

Đám cưới là sự kiện trọng đại và thiêng liêng nhất đời người. Chính vì vậy, mỗi cặp đôi cần tìm hiểu kỹ và nắm vững các nghi thức cưới hỏi truyền thống. Điều này vô cùng quan trọng, thể hiện sự tôn trọng với phong tục tập quán của dân tộc. Trong xã hội…..

Nhẫn đính hôn Vàng tây 14K NNU16

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 1.88 g 1,876,124 ………. ……….
Vàng 10K 2.01 g 2,338,601 2,538,601 2,538,601
Vàng 14K 2.41 g 3,519,338 3,719,338 3,719,338
Vàng 18K 2.72 g 4,778,710 4,978,710 4,978,710
Ngày cập nhật: 7/10/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cầu Hôn18K – NNU08

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V.Trắng
Vàng 8K 2.78 g 2,672,200 ………. ……….
Vàng 10K 2.97 g 3,356,164 3,556,164 3,556,164
Vàng 14K 3.56 g 5,197,090 5,397,090 5,397,090
Vàng 18K 4.01 g 7,226,148 7,426,148 7,439,934
Ngày cập nhật: 3/3/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Bông tai nam 18k là trang sức không thể thiếu trong tủ đồ BT40

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 1.20 g 1,586,293 ………. ……….
Vàng 10K 1.28 g 1,881,548 2,081,548 2,081,548
Vàng 14K 1.54 g 2,720,711 2,920,711 2,920,711
Vàng 18K 1.73 g 3,688,885 3,888,885 3,888,885
Ngày cập nhật: 27/1/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,410,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.