Bảng Giá Sản Phẩm↓
Khối Lượng | V. Vàng | V. Hồng | V. Trắng | |
Vàng 8K | 2.78 g | 2,405,532 | ………. | ………. |
Vàng 10K | 2.97 g | 3,045,978 | 3,245,978 | 3,245,978 |
Vàng 14K | 3.57 g | 4,708,702 | 4,908,702 | 4,908,702 |
Vàng 18K | 4.02 g | 6,489,135 | 6,689,135 | 6,703,296 |
Ngày cập nhật: 17/10/2023 | Giá Nguyên Liệu: | 5,650,000 |
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng ⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn ) ⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng