Nhẫn đính hôn vàng trắng Hà Nội MDJ NNU109

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 2.78 g 2,405,532 ………. ……….
Vàng 10K 2.97 g 3,045,978 3,245,978 3,245,978
Vàng 14K 3.57 g 4,708,702 4,908,702 4,908,702
Vàng 18K 4.02 g 6,489,135 6,689,135 6,703,296
Ngày cập nhật: 17/10/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,650,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn đính hôn NNU37

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 1.16 g 2,465,341 ………. ……….
Vàng 10K 1.24 g 2,947,635 3,147,635 3,147,635
Vàng 14K 1.40 g 3,969,639 4,169,639 4,169,639
Vàng 18K 1.67 g 4,981,522 5,181,522 5,181,522
Ngày cập nhật 31/10/2024 Giá Nguyên Liệu: 8,965,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Đính Hôn Duyên Dáng Vàng Trắng MDJ NNU145

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.49 g 4,458,770 ………. ……….
Vàng 10K 3.73 g 5,562,840 5,762,840 5,762,840
Vàng 14K 4.20 g 8,216,510 8,416,510 8,418,060
Vàng 18K 5.02 g 10,747,559 10,947,559 10,988,615
Ngày cập nhật 21/11/2024 Giá Nguyên Liệu: 8,580,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn đính hôn vàng trắng MDJ NNU119

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 2.55 g 4,383,440 ………. ……….
Vàng 10K 2.73 g 5,195,675 5,395,675 5,395,675
Vàng 14K 3.07 g 7,264,720 7,464,720 7,464,720
Vàng 18K 3.67 g 9,204,900 9,404,900 9,404,900
Ngày cập nhật: 22/10/2024 Giá Nguyên Liệu: 8,760,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn vàng nữ mặt đá xanh NNU74

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 4.60 g 5,582,703 ………. ……….
Vàng 10K 4.92 g 7,037,343 7,237,343 7,273,471
Vàng 14K 5.54 g 10,610,977 10,810,977 10,876,675
Vàng 18K 6.62 g 13,998,560 14,198,560 14,316,340
Ngày cập nhật 2/11/2024 Giá Nguyên Liệu: 8,900,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cầu Hôn Vàng Hồng 18K – Nhẫn Nữ Vàng Hồng ĐẸP NNU72

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.09 g 4,914,372 ………. ……….
Vàng 10K 3.31 g 5,892,211 6,092,211 6,092,211
Vàng 14K 3.72 g 8,395,836 8,595,836 8,595,836
Vàng 18K 4.45 g 10,740,632 10,940,632 10,977,944
Ngày cập nhật: 1/11/2024 Giá Nguyên Liệu: 8,910,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Đính Hôn Vàng MDJ NNU154

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 1.13 g 2,379,800 ………. ……….
Vàng 10K 1.20 g 2,835,412 3,035,412 3,035,412
Vàng 14K 1.35 g 3,787,400 3,987,400 3,987,400
Vàng 18K 1.62 g 4,734,093 4,934,093 4,934,093
Ngày cập nhật 8/11/2024 Giá Nguyên Liệu: 8,520,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cưới Vàng Tây 14K Mẫu Mới MDJ LUXURY NC225

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 4.79 g 4,754,593 ………. ……….
Vàng 10K 5.12 g 5,975,699 6,175,699 6,221,650
Vàng 14K 5.77 g 8,954,555 9,154,555 9,231,307
Vàng 18K 6.90 g 13,297,536 13,497,536 13,628,534
Ngày cập nhật: 5/8/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,670,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.
16 viên 1.2 mm

  • 48 viên 1mm

Nhẫn cưới vàng tây MDJ NC94

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.98 g 3,178,257 ………. ……….
Vàng 10K 4.26 g 4,045,655 4,245,655 4,250,061
Vàng 14K 5.11 g 6,371,970 6,571,970 6,617,257
Vàng 18K 5.75 g 8,764,762 8,964,762 9,040,710
Ngày cập nhật: 5/10/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới vàng tây 18K- nhẫn cưới đẹp NC107

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 4.88 g 4,778,516 ………. ……….
Vàng 10K 5.22 g 6,138,275 6,338,275 6,388,912
Vàng 14K 5.88 g 9,208,849 9,408,849 9,490,874
Vàng 18K 7.03 g 13,688,572 13,888,572 14,025,877
Ngày cập nhật: 31/8/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,775,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.