Giấc Mơ Hạnh Phúc: Nhẫn Cầu Hôn Vàng Tây Flower F014 Từ MDJ Luxury

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Đá trên nhẫn:

20 viên 1.5 mm 

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K ………. ………. ………. ……….
Vàng 10K ………. ………. ………. ……….
Vàng 14K 1.83 g 3,406,918 3,606,918 3,606,918
Vàng 18K 2.06 g 4,324,821 4,524,821 4,524,821
Ngày cập nhật 23/2/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,450,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Nữ Cầu hôn vàng tây 16k MDJ flower F011

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Đá trên nhẫn:

7 viên 1.4 mm

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K ………. ………. ………. ……….
Vàng 10K ………. ………. ………. ……….
Vàng 14K 1.56 g 3,414,592 3,514,592 3,514,592
Vàng 18K 1.76 g 4,227,926 4,527,926 4,527,926
Ngày cập nhật 17/2/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,460,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Nữ Vàng Tây 14K MDJ flower F009

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Đá trên nhẫn:

10 viên 1 mm   1 viên 1.1 mm

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K ………. ………. ………. ……….
Vàng 10K ………. ………. ………. ……….
Vàng 14K 1.54 g 3,075,147 3,275,147 3,275,147
Vàng 18K 1.73 g 3,874,371 4,074,371 4,074,371
Ngày cập nhật 31/1/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,410,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn nữ đính hôn vàng trắng 18K thanh lịch MDJ flower F006

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Đá trên nhẫn:

4 viên 2.2mm

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K ………. ………. ………. ……….
Vàng 10K ………. ………. ………. ……….
Vàng 14K 2.18 g 3,765,830 3,965,830 3,965,830
Vàng 18K 2.45 g 4,812,122 5,012,122 5,012,122
Ngày cập nhật 21/1/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,395,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn nữ vàng Ý 18K MDJ flower F003 – Luxury

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Đá trên nhẫn:

1 viên 1.6 mm,  10 viên 1.4  mm

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K ………. ………. ………. ……….
Vàng 10K ………. ………. ………. ……….
Vàng 14K 1.63 g 3,169,374 3,369,374 3,369,374
Vàng 18K 1.83 g 4,002,304 4,202,304 4,202,304
Ngày cập nhật 16/1/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,410,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

 

Nhẫn nữ vàng Trắng18K MDJ flower F002 – Luxury

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Đá trên nhẫn:

6 viên 1.5 mm,  1 viên 2  mm

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K ………. ………. ………. ……….
Vàng 10K ………. ………. ………. ……….
Vàng 14K 1.69 g 3,232,192 3,432,192 3,432,192
Vàng 18K 1.90 g 4,087,593 4,287,593 4,287,593
Ngày cập nhật 16/1/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,410,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

 

Nhẫn cưới Kim Cương thiên nhiên Cao Cấp Vàng Tây MDJ NC 186B

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 5.63 g 4,208,454 ………. ……….
Vàng 10K 6.02 g 5,420,708 5,620,708 5,709,800
Vàng 14K 7.23 g 8,682,892 8,882,892 9,029,803
Vàng 18K 8.13 g 12,089,199 12,289,199 12,479,474
Ngày cập nhật: 28/9/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,750,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cưới Vàng Tây NC19

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.94 g 3,214,375 ………. ……….
Vàng 10K 4.21 g 4,092,434 4,292,434 4,294,664
Vàng 14K 5.06 g 6,449,558 6,649,558 6,692,234
Vàng 18K 5.69 g 8,877,454 9,077,454 9,150,465
Ngày cập nhật: 28/9/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,750,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới vàng tây đính đá kim cương Moissanite NC219

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.19 g 2,774,864 ………. ……….
Vàng 10K 3.41 g 3,505,166 3,705,166 3,705,166
Vàng 14K 4.10 g 5,462,137 5,662,137 5,662,137
Vàng 18K 4.61 g 7,457,450 7,657,450 7,678,615
Ngày cập nhật: 29/9/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,750,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới vàng tây đơn giản – NC18

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 2.70 g 2,487,000 ………. ……….
Vàng 10K 2.89 g 3,120,526 3,320,526 3,320,526
Vàng 14K 3.47 g 4,815,411 5,015,411 5,015,411
Vàng 18K 3.90 g 6,527,397 6,727,397 6,727,397
Ngày cập nhật: 29/9/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,750,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.