Nhẫn Cầu Hôn MDJ Flower F028

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Đá trên nhẫn:

6 viên 1.5 mm   1 viên 1.7 mm 

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K ………. ………. ………. ……….
Vàng 10K ………. ………. ………. ……….
Vàng 14K 1.59 g 3,262,245 3,462,245 3,462,245
Vàng 18K 1.79 g 4,128,397 4,328,397 4,328,397
Ngày cập nhật 16/3/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,910,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cưới Vàng Tây 18K NC200

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 4.69 g 4,627,508 ………. ……….
Vàng 10K 5.02 g 5,940,166 6,140,166 6,181,044
Vàng 14K 5.65 g 8,898,976 9,098,976 9,170,020
Vàng 18K 6.75 g 13,212,070 13,412,070 13,536,243
Ngày cập nhật: 31/8/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,775,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới Hà Nội MDJ NC05

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.75 g 3,936,333 ………. ……….
Vàng 10K 4.01 g 4,902,214 5,102,214 5,102,214
Vàng 14K 4.52 g 7,275,458 7,475,458 7,492,178
Vàng 18K 5.40 g 10,715,536 10,915,536 10,974,736
Ngày cập nhật: 6/8/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,660,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn nữ vàng cao cấp NNU43A

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V.Trắng
Vàng 8K 2.87 g 3,379,429 ………. ……….
Vàng 10K 3.07 g 4,252,795 4,452,795 4,452,795
Vàng 14K 3.45 g 6,287,874 6,487,874 6,487,874
Vàng 18K 4.13 g 9,223,784 9,423,784 9,444,104
Ngày cập nhật: 17/10/2024 Giá Nguyên Liệu: 8,455,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cưới Vàng Tây 14K Mẫu Mới 2024 MDJ LUXURY NC224

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 4.79 g 4,754,593 ………. ……….
Vàng 10K 5.12 g 5,975,699 6,175,699 6,221,650
Vàng 14K 5.77 g 8,954,555 9,154,555 9,231,307
Vàng 18K 6.90 g 13,297,536 13,497,536 13,628,534
Ngày cập nhật: 5/8/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,670,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.
32 viên 1.1 mm

  • 16 viên 1mm

Nhẫn cưới vàng tây đính đá kim cương Moissanite NC219

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.19 g 3,499,142 ………. ……….
Vàng 10K 3.41 g 4,328,657 4,528,657 4,528,657
Vàng 14K 3.84 g 6,378,326 6,578,326 6,578,326
Vàng 18K 4.59 g 9,335,987 9,535,987 9,556,307
Ngày cập nhật: 5/8/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,670,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cưới Đẹp Vàng 14K Giá 4 Triệu NC216

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.45 g 3,704,953 ………. ……….
Vàng 10K 3.69 g 4,598,664 4,798,664 4,798,664
Vàng 14K 4.15 g 6,800,658 7,000,658 7,000,658
Vàng 18K 4.97 g 9,985,421 10,185,421 10,223,885
Ngày cập nhật: 5/8/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,670,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cưới Vàng Tây CG Cao Cấp NC191

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 11.63 g 10,493,266 ………. ……….
Vàng 10K 12.44 g 13,476,361 13,676,361 14,073,677
Vàng 14K 14.00 g 21,242,174 21,442,174 21,914,295
Vàng 18K 16.75 g 30,916,924 31,116,924 31,720,789
Ngày cập nhật: 3/9/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,775,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Đính Hôn Vàng Trắng – MDJ NNU88

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.11 g 2,596,126 ………. ……….
Vàng 10K 3.33 g 3,300,728 3,500,728 3,500,728
Vàng 14K 3.99 g 5,137,092 5,337,092 5,350,056
Vàng 18K 4.49 g 7,105,139 7,305,139 7,344,724
Ngày cập nhật: 12/10/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,650,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Đính Hôn Vàng Trắng 18K Cao Cấp NNU178

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 4.22 g 3,236,563 ………. ……….
Vàng 10K 4.51 g 4,156,746 4,356,746 4,397,496
Vàng 14K 5.42 g 6,576,581 6,776,581 6,865,481
Vàng 18K 6.09 g 9,175,053 9,375,053 9,500,065
Ngày cập nhật: 12/10/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,650,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.