Nhẫn Nam Vàng Hồng Chữ Vạn – NN296

Nhẫn Nam Vàng Hồng Chữ Vạn - NN296

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 6.15 g 6,870,533 ………. ……….
Vàng 10K 6.58 g 8,206,374 8,406,374 8,557,334
Vàng 14K 7.90 g 11,405,267 11,605,267 11,826,419
Vàng 18K 8.88 g 15,280,580 15,480,580 15,754,376
10/19/2023 4:10:21 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Nam Vàng Hồng 18K cao Cấp MDJ NN275

Nhẫn Nam Vàng Hồng 18K cao Cấp MDJ NN275

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 24.38 g 17,305,480 ………. ……….
Vàng 10K 26.09 g 22,156,180 22,356,180 23,547,394
Vàng 14K 31.30 g 34,243,865 34,443,865 35,913,322
Vàng 18K 35.22 g 49,012,896 49,212,896 50,891,035
10/20/2023 2:08:34 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn nam vàng hồng 18K lịch lãm đá Ruby – NN103

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 10.13 g 9,148,147 ………. ……….
Vàng 10K 10.84 g 11,251,168 11,451,168 11,829,182
Vàng 14K 13.01 g 16,390,198 16,590,198 17,083,815
Vàng 18K 14.63 g 22,643,260 22,843,260 23,423,579
10/23/2023 3:31:11 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn nam Vàng hồng – NN130

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 6.75 g 7,214,000 ………. ……….
Vàng 10K 7.22 g 8,665,532 8,865,532 9,050,732
Vàng 14K 8.67 g 12,157,000 12,357,000 12,619,240
Vàng 18K 9.75 g 16,390,880 16,590,880 16,910,900
10/23/2023 4:14:15 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Nam vàng hồng tuổi tỵ đá quý thiên nhiên – NN104

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 18.75 g 14,083,333 ………. ……….
Vàng 10K 20.06 g 17,848,700 18,048,700 18,918,700
Vàng 14K 24.08 g 27,191,667 27,391,667 28,475,667
Vàng 18K 27.08 g 38,596,890 38,796,890 40,041,390
10/23/2023 4:37:32 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Vàng Nam Kiểu Giáng Đồng Hồ Kết Hợp Vàng Hồng Và Vàng Trắng NN384

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Bảng giá sản phẩm cao cấp
Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 12.00 g 10,219,333 ………. ……….
Vàng 10K 12.84 g 12,683,168 12,883,168 13,367,968
Vàng 14K 15.41 g 18,734,667 18,934,667 19,556,427
Vàng 18K 17.33 g 26,106,010 26,306,010 27,030,490
10/17/2023 1:28:56 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Vàng Nam Hình Rồng Quấn Ruby (Hồng Ngọc) – NN187

Nhẫn Vàng Nam Hình Rồng Quấn Ruby (Hồng Ngọc) - NN187

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 18.75 g 14,083,333 ………. ……….
Vàng 10K 20.06 g 17,848,700 18,048,700 18,918,700
Vàng 14K 24.08 g 27,191,667 27,391,667 28,475,667
Vàng 18K 27.08 g 38,596,890 38,796,890 40,041,390
10/17/2023 2:05:07 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn nam vàng trắng 18K phong thủy tuổi Tỵ – MDJ Luxury – NN104

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 18.75 g 14,083,333 ………. ……….
Vàng 10K 20.06 g 17,848,700 18,048,700 18,918,700
Vàng 14K 24.08 g 27,191,667 27,391,667 28,475,667
Vàng 18K 27.08 g 38,596,890 38,796,890 40,041,390
10/20/2023 1:51:38 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn vàng Hồng Nam hình Rồng đá thiên nhiên – NN100

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 16.80 g 12,967,067 ………. ……….
Vàng 10K 17.98 g 16,356,435 16,556,435 17,315,155
Vàng 14K 21.57 g 24,748,533 24,948,533 25,898,997
Vàng 18K 24.27 g 34,988,413 35,188,413 36,282,685
10/23/2023 3:39:01 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Mỹ nam vàng tây, vàng hồng, vàng trắng NN163

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 13.28 g 10,951,347 ………. ……….
Vàng 10K 14.21 g 13,661,749 13,861,749 14,419,523
Vàng 14K 17.05 g 20,336,798 20,536,798 21,246,127
Vàng 18K 19.18 g 28,472,337 28,672,337 29,495,332
10/23/2023 4:14:57 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.