Bảng Giá Sản Phẩm↓
Khối Lượng | V. Vàng | V. Hồng | V. Trắng | |
Vàng 8K | 6.15 g | 6,870,533 | ………. | ………. |
Vàng 10K | 6.58 g | 8,206,374 | 8,406,374 | 8,557,334 |
Vàng 14K | 7.90 g | 11,405,267 | 11,605,267 | 11,826,419 |
Vàng 18K | 8.88 g | 15,280,580 | 15,480,580 | 15,754,376 |
10/19/2023 4:10:21 | Giá Nguyên Liệu: | 5,600,000 |
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng
⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )
⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng
- Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
- Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
- Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
- Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.