Với thiết kế truyền thống đơn giản không cầu kỳ nhưng sang trọng phù hợp làm nhẫn cưới, nhẫn cầu hôn.

3.370.000 ₫/ 1 đôi
Bảng Giá Sản Phẩm↓
BẢN RỖNG
Khối Lượng | V. Vàng | V. Hồng | V. Trắng | |
Vàng 8K | 4.88 g | 3,370,307 | ………. | ………. |
Vàng 10K | 5.22 g | 4,278,285 | 4,378,285 | 4,378,285 |
Vàng 14K | 6.09 g | 6,997,546 | 7,197,546 | 7,197,546 |
Vàng 18K | 6.44 g | 9,516,251 | 9,716,251 | 9,716,251 |
Ngày cập nhật: 14/09/2020 | Giá Nguyên Liệu: | 5,644,000 |
BẢN ĐẶC LÒNG:
Khối Lượng | V. Vàng | V. Hồng | V. Trắng | |
Vàng 8K | 7.50 g | 4,818,933 | ………. | ………. |
Vàng 10K | 8.03 g | 6,215,823 | 6,315,823 | 6,315,823 |
Vàng 14K | 9.38 g | 10,253,917 | 10,453,917 | 10,453,917 |
Vàng 18K | 9.90 g | 13,994,232 | 14,194,232 | 14,194,232 |
Ngày cập nhật: 14/09/2020 | Giá Nguyên Liệu: | 5,644,000 |
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng
⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )
⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng
Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
CS1: 180 Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Cs2: 134/38 Thành Thái, phường 12, Quận 10, Hồ Chí Minh
(Cơ sở HCM mở cửa từ 9h - 20h hàng ngày kể cả CN)
Nhân viên tư vấn:
ĐT: 0988 27 6566
Đức: 0825 9 66616
Quỳnh: 0822 9 66616
Zalo: 0988276566
Sáng:Từ 10H đến 12H
Chiều:13H 30 đến 20H 30
FB: www.facebook.com/MDJLUXURY
CS1: 180 Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Cs2: 134/38 Thành Thái, phường 12, Quận 10, Hồ Chí Minh
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.