Với thiết kế truyền thống đơn giản không cầu kỳ nhưng sang trọng phù hợp làm nhẫn cưới, nhẫn cầu hôn.

3.693.000 ₫/ 1 đôi
Bảng Giá Sản Phẩm↓
BẢN RỖNG
Khối Lượng | V. Vàng | V. Hồng | V. Trắng | |
Vàng 8K | 4.88 g | 3,693,457 | ………. | ………. |
Vàng 10K | 5.22 g | 4,734,393 | 4,934,393 | 4,985,023 |
Vàng 14K | 6.27 g | 7,530,240 | 7,730,240 | 7,830,997 |
Vàng 18K | 7.05 g | 10,430,213 | 10,630,213 | 10,768,564 |
Ngày cập nhật: 6/10/2023 | Giá Nguyên Liệu: | 5,600,000 |
BẢN ĐẶC LÒNG:
Khối Lượng | V. Vàng | V. Hồng | V. Trắng | |
Vàng 8K | 7.50 g | 5,193,333 | ………. | ………. |
Vàng 10K | 8.03 g | 6,739,480 | 6,939,480 | 7,124,680 |
Vàng 14K | 9.63 g | 10,902,256 | 11,102,256 | 11,364,496 |
Vàng 18K | 10.83 g | 15,278,756 | 15,478,756 | 15,798,776 |
Ngày cập nhật: 6/10/2023 | Giá Nguyên Liệu: | 5,600,000 |
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng
⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )
⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng
Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
CS1: 180 Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Cs2: 134/38 Thành Thái, phường 12, Quận 10, Hồ Chí Minh
(Cơ sở HCM mở cửa từ 9h - 20h hàng ngày kể cả CN)
Nhân viên tư vấn:
ĐT: 0988 27 6566
Đức: 0825 9 66616
Quỳnh: 0822 9 66616
Zalo: 0988276566
Sáng:Từ 10H đến 12H
Chiều:13H 30 đến 20H 30
FB: www.facebook.com/MDJLUXURY
CS1: 180 Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Cs2: 134/38 Thành Thái, phường 12, Quận 10, Hồ Chí Minh
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.