Nhẫn vàng nam chữ H NN178

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 15.00 g 11,936,667 ………. ……….
Vàng 10K 16.05 g 14,978,960 15,178,960 15,834,960
Vàng 14K 19.26 g 22,493,333 22,693,333 23,520,533
Vàng 18K 21.67 g 31,657,512 31,857,512 32,813,112
10/23/2023 4:33:12 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn vàng nam chữ H NN176

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 11.25 g 9,790,000 ………. ……….
Vàng 10K 12.04 g 12,109,220 12,309,220 12,751,220
Vàng 14K 14.45 g 17,795,000 17,995,000 18,565,400
Vàng 18K 16.25 g 24,718,134 24,918,134 25,584,834
10/23/2023 4:33:47 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn vàng nam NN171

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 13.13 g 10,865,480 ………. ……….
Vàng 10K 14.05 g 13,546,960 13,746,960 14,296,174
Vàng 14K 16.86 g 20,148,865 20,348,865 21,047,922
Vàng 18K 18.96 g 28,194,762 28,394,762 29,206,201
10/23/2023 4:34:23 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn vàng nam NN169

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 9.38 g 8,718,813 ………. ……….
Vàng 10K 10.04 g 10,677,220 10,877,220 11,212,434
Vàng 14K 12.04 g 15,450,532 15,650,532 16,092,788
Vàng 18K 13.55 g 21,255,384 21,455,384 21,977,923
10/23/2023 4:34:53 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cưới Vàng Dưới 3 triệu/Đôi. MDJLuxury Cung Cấp Hơn 500 Mẫu Nhẫn Cưới

Nhẫn cưới nhẫn cặp vàng giá rẻ dưới 3 triệu đồng. MDJ Luxury luôn tìm tòi nghiên cứ học hỏi để mang đến quý khách những mẫu nhẫn cưới đẹp, giá cả phải chăng với đầy đủ tiêu chí: Nhẫn cưới tại MDJ Luxury cần trải qua đủ 30 bước chế tác và hoàn thiện…..

Nhẫn vàng nam đá Shapphire NN123

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 10.88 g 9,577,480 ………. ……….
Vàng 10K 11.64 g 11,825,116 12,025,116 12,445,930
Vàng 14K 13.97 g 17,329,865 17,529,865 18,074,842
Vàng 18K 15.71 g 24,031,136 24,231,136 24,869,234
10/23/2023 4:35:29 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn vàng nam đá Sapphire thiên nhiên NN158

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 7.50 g 7,643,333 ………. ……….
Vàng 10K 8.03 g 9,239,480 9,439,480 9,667,480
Vàng 14K 9.63 g 13,096,667 13,296,667 13,610,267
Vàng 18K 10.83 g 17,778,756 17,978,756 18,356,556
10/23/2023 4:35:59 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

nhẫn vàng 18k – Nhẫn vàng NNU33

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 5.03 g 3,100,257 ………. ……….
Vàng 10K 5.38 g 4,044,719 4,144,719 4,144,719
Vàng 14K 6.28 g 6,614,937 6,814,937 6,814,937
Vàng 18K 6.63 g 8,957,335 9,157,335 9,157,335
Ngày cập nhật: 23/07/2020 Giá Nguyên Liệu: 5,394,010


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

nhẫn vàng 18k – Nhẫn vàng NNU31

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 13.20 g 7,914,793 ………. ……….
Vàng 10K 14.12 g 10,382,285 10,482,285 10,482,285
Vàng 14K 16.50 g 16,884,859 17,084,859 17,084,859
Vàng 18K 17.42 g 22,916,750 23,116,750 23,116,750
Ngày cập nhật: 23/07/2020 Giá Nguyên Liệu: 5,435,015

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Hướng dẫn đo size nhẫn – đo Ni nhẫn

CÁCH 1: ĐO ĐƯỜNG KÍNH CHIẾC NHẪN TƯƠNG TỰ Nếu có một chiếc nhẫn khác đang đeo vừa tay, cách chính xác nhất là bạn dùng một chiếc nhẫn có độ rộng và kiểu dáng tương tự bạn định mua và làm theo các bước sau: – Bạn dùng thước để đo đường kính lòng…..