Bảng Giá Sản Phẩm↓
Khối Lượng | V. Vàng | V. Hồng | V. Trắng | |
Vàng 8K | 15.00 g | 11,936,667 | ………. | ………. |
Vàng 10K | 16.05 g | 14,978,960 | 15,178,960 | 15,834,960 |
Vàng 14K | 19.26 g | 22,493,333 | 22,693,333 | 23,520,533 |
Vàng 18K | 21.67 g | 31,657,512 | 31,857,512 | 32,813,112 |
10/23/2023 4:33:12 | Giá Nguyên Liệu: | 5,600,000 |
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng
⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )
⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng
- Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
- Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
- Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
- Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.