Nhẫn vàng Nữ NNU01

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 1.58 g 2,032,010 ………. ……….
Vàng 10K 1.69 g 2,553,907 2,753,907 2,753,907
Vàng 14K 2.02 g 3,598,630 3,798,630 3,798,630
Vàng 18K 2.28 g 4,585,111 4,785,111 4,785,111
Ngày cập nhật 25/1/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,410,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn vàng nữ NNU23

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 1.13 g 1,446,791 ………. ……….
Vàng 10K 1.21 g 1,764,653 1,964,653 1,964,653
Vàng 14K 1.45 g 2,554,112 2,754,112 2,754,112
Vàng 18K 1.63 g 3,390,835 3,590,835 3,590,835
Ngày cập nhật: 7/10/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Nữ Vàng Trắng 18k đẹp – Nhẫn Vàng Nữ MDJ NNU80

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 1.46 g 1,643,159 ………. ……….
Vàng 10K 1.56 g 2,026,979 2,226,979 2,226,979
Vàng 14K 1.87 g 2,995,140 3,195,140 3,195,140
Vàng 18K 2.11 g 4,025,118 4,225,118 4,225,118
Ngày cập nhật: 11/10/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,650,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Vàng Nữ Cao Cấp Đính Kim Cương NNU191

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 2.59 g 2,494,425 ………. ……….
Vàng 10K 2.77 g 3,197,471 3,397,471 3,397,471
Vàng 14K 3.32 g 4,670,025 4,870,025 4,870,025
Vàng 18K 3.74 g 6,013,737 6,213,737 6,213,737
Ngày cập nhật 12/10/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,650,000

 

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Vàng Nữ Hình Vương Miện Đính Kim Cương NNU190

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 4.32 g 2,839,034 ………. ……….
Vàng 10K 4.62 g 3,660,957 3,760,957 3,760,957
Vàng 14K 5.40 g 5,823,136 6,023,136 6,023,136
Vàng 18K 5.70 g 7,741,851 7,941,851 7,941,851
Ngày cập nhật: 18/07/2020 Giá Nguyên Liệu: 5,064,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn đính hôn cao cấp- Nhẫn vàng nữ NNU28

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3,19 g 2.231.175 ………. ……….
Vàng 10K 3,41 g 2.932.322 3.032.322 3.032.322
Vàng 14K 3,98 g 4.652.570 4.852.570 4.852.570
Vàng 18K 4,21 g 6.253.270 6.453.270 6.453.270
Giá Nguyên Liệu: 5.715.000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Vàng Nữ Cao Cấp NNU171

Nhẫn Đính Hôn Vàng 18K Cao Cấp NNU172

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.38 g 2,752,066 ………. ……….
Vàng 10K 3.62 g 3,509,160 3,709,160 3,709,160
Vàng 14K 4.34 g 5,487,593 5,687,593 5,719,047
Vàng 18K 4.88 g 7,609,142 7,809,142 7,869,528
Ngày cập nhật: 12/10/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,650,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Vàng Nữ Vương Miện Nữ Hoàng NNU170

Nhẫn Vàng Nữ Vương Miện Hoa Khôi NNU170

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 4.31 g 2,587,892 ………. ……….
Vàng 10K 4.61 g 3,359,431 3,459,431 3,459,431
Vàng 14K 5.39 g 5,470,389 5,670,389 5,670,389
Vàng 18K 5.69 g 7,387,960 7,587,960 7,587,960
Ngày cập nhật: 11/07/2020 Giá Nguyên Liệu: 5,070,100


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Vàng Nữ 18K Đá Thiên Nhiên NNU168

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 4.50 g 3,030,844 ………. ……….
Vàng 10K 4.82 g 3,883,754 3,983,754 3,983,754
Vàng 14K 5.63 g 6,029,971 6,229,971 6,229,971
Vàng 18K 5.94 g 7,926,567 8,126,567 8,126,567
Ngày cập nhật: 11/07/2020 Giá Nguyên Liệu: 5,070,100


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Vàng Nữ 14K Đá Ruby NNU162

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.19 g 2,640,958 ………. ……….
Vàng 10K 3.41 g 3,360,652 3,560,652 3,560,652
Vàng 14K 4.09 g 5,237,861 5,437,861 5,456,141
Vàng 18K 4.60 g 7,250,040 7,450,040 7,495,605
Ngày cập nhật: 17/10/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,650,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.