Nhẫn cưới vàng tây cao cấp MDJ NC236

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.23 g 2,797,788 ………. ……….
Vàng 10K 3.45 g 3,535,796 3,735,796 3,735,796
Vàng 14K 4.15 g 5,513,638 5,713,638 5,713,638
Vàng 18K 4.66 g 7,531,512 7,731,512 7,755,381
Ngày cập nhật: 28/9/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,750,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới vàng tây 3 triệu MDJ NC235

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.19 g 2,775,085 ………. ……….
Vàng 10K 3.41 g 3,505,460 3,705,460 3,705,460
Vàng 14K 4.10 g 5,462,632 5,662,632 5,662,632
Vàng 18K 4.61 g 7,458,162 7,658,162 7,679,353
Ngày cập nhật: 28/9/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,750,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cưới Vàng Tây NC19

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.94 g 3,214,375 ………. ……….
Vàng 10K 4.21 g 4,092,434 4,292,434 4,294,664
Vàng 14K 5.06 g 6,449,558 6,649,558 6,692,234
Vàng 18K 5.69 g 8,877,454 9,077,454 9,150,465
Ngày cập nhật: 28/9/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,750,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới vàng tây đính đá kim cương Moissanite NC219

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.19 g 2,774,864 ………. ……….
Vàng 10K 3.41 g 3,505,166 3,705,166 3,705,166
Vàng 14K 4.10 g 5,462,137 5,662,137 5,662,137
Vàng 18K 4.61 g 7,457,450 7,657,450 7,678,615
Ngày cập nhật: 29/9/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,750,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới vàng tây đơn giản – NC18

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 2.70 g 2,487,000 ………. ……….
Vàng 10K 2.89 g 3,120,526 3,320,526 3,320,526
Vàng 14K 3.47 g 4,815,411 5,015,411 5,015,411
Vàng 18K 3.90 g 6,527,397 6,727,397 6,727,397
Ngày cập nhật: 29/9/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,750,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cưới Vàng Tây 14K Mẫu Mới MDJ LUXURY NC225

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 4.79 g 3,965,769 ………. ……….
Vàng 10K 5.12 g 4,996,768 5,196,768 5,242,718
Vàng 14K 6.15 g 7,551,916 7,751,916 7,847,056
Vàng 18K 6.92 g 10,639,060 10,839,060 10,971,093
Ngày cập nhật: 11/10/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,650,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.
16 viên 1.2 mm

  • 48 viên 1mm

Nhẫn Cưới Vàng Tây 14K Mẫu Mới 2024 MDJ LUXURY NC224

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 4.79 g 3,965,769 ………. ……….
Vàng 10K 5.12 g 4,996,768 5,196,768 5,242,718
Vàng 14K 6.15 g 7,551,916 7,751,916 7,847,056
Vàng 18K 6.92 g 10,639,060 10,839,060 10,971,093
Ngày cập nhật: 11/10/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,650,000

Nhẫn Cưới Vàng Tây Cao Cấp Đính Kim Cương NC97

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 5.33 g 4,032,121 ………. ……….
Vàng 10K 5.70 g 5,185,094 5,385,094 5,458,778
Vàng 14K 6.84 g 8,286,735 8,486,735 8,615,157
Vàng 18K 7.70 g 11,519,488 11,719,488 11,888,962
Ngày cập nhật: 29/9/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,750,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cưới Vàng Tây Kim Cương Thiên Nhiên Cao Cấp – NC78 05/2024

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.71 g 3,080,582 ………. ……….
Vàng 10K 3.97 g 3,913,662 4,113,662 4,113,662
Vàng 14K 4.76 g 6,148,974 6,348,974 6,377,621
Vàng 18K 5.36 g 8,445,186 8,645,186 8,702,414
Ngày cập nhật: 29/9/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,750,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới vàng tây NC38

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 5.06 g 3,874,082 ………. ……….
Vàng 10K 5.41 g 4,973,925 5,173,925 5,233,800
Vàng 14K 6.50 g 7,931,680 8,131,680 8,243,530
Vàng 18K 7.31 g 11,008,885 11,208,885 11,359,716
Ngày cập nhật: 29/9/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,750,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.