Nhẫn đính hôn vàng trắng kim cương MDJ NNU116

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V.Trắng
Vàng 8K 1.58 g 1,840,923 ………. ……….
Vàng 10K 1.69 g 2,265,600 2,465,600 2,465,600
Vàng 14K 2.03 g 3,377,937 3,577,937 3,577,937
Vàng 18K 2.28 g 4,594,873 4,794,873 4,794,873
Ngày cập nhật: 22/2/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,450,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới vàng hồng đính kim cương MDJNC 68

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.94 g 4,036,863 ………. ……….
Vàng 10K 4.21 g 4,984,100 5,184,100 5,186,330
Vàng 14K 5.27 g 8,172,726 8,372,726 8,425,514
Vàng 18K 5.69 g 11,012,700 11,212,700 11,285,710
Ngày cập nhật: 28/4/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,545,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cặp Kim Cương Vàng Tây 18K – AU750 NC143

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.56 g 3,747,638 ………. ……….
Vàng 10K 3.81 g 4,704,661 4,904,661 4,904,661
Vàng 14K 4.57 g 7,312,882 7,512,882 7,532,446
Vàng 18K 5.15 g 10,197,204 10,397,204 10,444,214
Ngày cập nhật: 29/4/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,545,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Đính Hôn Cao Cấp MDJ Kim Cương Nhân Tạo Cao Cấp NNU214

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 2.18 g 2,047,857 ………. ……….
Vàng 10K 2.33 g 2,568,180 2,768,180 2,768,180
Vàng 14K 2.80 g 3,905,428 4,105,428 4,105,428
Vàng 18K 3.15 g 5,333,860 5,533,860 5,533,860
Ngày cập nhật: 7/10/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000


Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn nữ đính hôn vàng trắng kim cương Moissanite NNU245

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 1.99 g 1,939,021 ………. ……….
Vàng 10K 2.13 g 2,422,684 2,622,684 2,622,684
Vàng 14K 2.55 g 3,660,744 3,860,744 3,860,744
Vàng 18K 2.87 g 4,982,034 5,182,034 5,182,034
Ngày cập nhật: 7/10/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá chưa bao gồm Đá Moissanite

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Bông tai vàng 14k kim cương nhân tạo BT43

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 1.28 g 1,637,894 ………. ……….
Vàng 10K 1.37 g 1,949,244 2,149,244 2,149,244
Vàng 14K 1.64 g 2,833,632 3,033,632 3,033,632
Vàng 18K 1.85 g 3,852,218 4,052,218 4,052,218
Ngày cập nhật: 27/1/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,410,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới kim cương Moissanite NC237

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.50 g 2,956,488 ………. ……….
Vàng 10K 3.74 g 3,747,848 3,947,848 3,947,848
Vàng 14K 4.49 g 5,870,179 6,070,179 6,085,814
Vàng 18K 5.05 g 8,044,252 8,244,252 8,286,842
Ngày cập nhật: 28/9/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,750,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Hoa tai kim cương thiên nhiên nữ cao cấp BTNU12

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 2.88 g ……… ………. ……….
Vàng 10K 3.08 g 2,665,680 2,765,680 2,765,680
Vàng 14K 3.60 g 4,288,000 4,488,000 4,488,000
Vàng 18K 3.80 g 5,751,638 5,951,638 5,951,638
Ngày cập nhật: 25/07/2020 Giá Nguyên Liệu: 5,750,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn cưới Vàng Trắng Kim Cương Thiên Nhiên Cao Cấp MDJ NC 80

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 8.78 g 6,059,954 ………. ……….
Vàng 10K 9.39 g 7,894,655 8,094,655 8,345,531
Vàng 14K 11.27 g 12,842,538 13,042,538 13,383,590
Vàng 18K 12.68 g 18,071,162 18,271,162 18,679,846
Ngày cập nhật: 28/9/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,750,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Mặt dây chuyền Nữ Trái Tim đính kim cương MDN07

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Vàng Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
8K 0,75 g 1.266.167 ………. ……….
10K 0,80 g 1.656.623 1.756.623 1.756.623
14K 0,94 g 2.435.365 2.635.365 2.635.365
18K 0,99 g 3.286.175 3.486.175 3.486.175
Giá Nguyên Liệu: 5.675.000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.