Mặt Dây Chuyền hai mặt Thiên thần – Ác Quỷ vàng 18k MDC 62

Mặt Dây Chuyền hai mặt Thiên thần - Ác Quỷ vàng 18k

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 20.25 g 17,677,750 ………. ……….
Vàng 10K 21.67 g 22,034,380 22,234,380 23,189,980
Vàng 14K 26.00 g 33,798,250 33,998,250 35,184,970
Vàng 18K 29.25 g 48,619,120 48,819,120 50,179,180
3/8/2024 0:20:35 Giá Nguyên Liệu: 6,825,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cặp Kim Cương Vàng Tây 18K – AU750 NC143

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 3.56 g 3,747,638 ………. ……….
Vàng 10K 3.81 g 4,704,661 4,904,661 4,904,661
Vàng 14K 4.57 g 7,312,882 7,512,882 7,532,446
Vàng 18K 5.15 g 10,197,204 10,397,204 10,444,214
Ngày cập nhật: 29/4/2024 Giá Nguyên Liệu: 7,545,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Đính Hôn Cao Cấp Vàng Hồng18K NNU215

Bảng Giá Sản Phẩm↓

1 viên 6mm

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 2.44 g 2,507,125 ………. ……….
Vàng 10K 2.61 g 3,208,408 3,408,408 3,408,408
Vàng 14K 3.13 g 4,723,875 4,923,875 4,923,875
Vàng 18K 3.52 g 6,148,644 6,348,644 6,348,644
Ngày cập nhật: 23/2/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,450,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Vòng tay vàng tây 18K nữ VTN15

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K ——– ………. ……….
Vàng 10K ———– —— ——-
Vàng 14K 11.44 g 14,858,542 15,058,542 15,468,442
Vàng 18K 12.87 g 20,381,023 20,581,023 21,067,160
2023-10-14 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Vòng tay nữ vàng 18K – sự kết hợp hoàn hảo giữa truyền thống và hiện đại VTN14

Bảng Giá Sản Phẩm↓

 Vàng Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
8K 15.00 g 12,341,333 …………. …………
10K 16.20 g 16,135,800 16,235,800 16,235,800
12K 17.18 g 20,102,490 20,202,490 20,202,490
14K 18.15 g 24,873,023 24,973,023 24,973,023
16K 19.95 g 30,849,347 30,949,347 30,949,347
18K 21.75 g 37,459,350 37,559,350 37,559,350
Ngày cập nhật: 6/10/2023 Giá nguyên liệu 6,710,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Cầu Hôn18K – NNU08

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V.Trắng
Vàng 8K 2.78 g 2,672,200 ………. ……….
Vàng 10K 2.97 g 3,356,164 3,556,164 3,556,164
Vàng 14K 3.56 g 5,197,090 5,397,090 5,397,090
Vàng 18K 4.01 g 7,226,148 7,426,148 7,439,934
Ngày cập nhật: 3/3/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn Nữ vàng tây 18K NNU253

Nhẫn đính hôn vàng tây18K NNU253

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 4.46 g 3,353,031 ………. ……….
Vàng 10K 4.77 g 4,312,982 4,512,982 4,567,492
Vàng 14K 5.73 g 6,839,714 7,039,714 7,145,126
Vàng 18K 6.44 g 9,553,002 9,753,002 9,896,591
Ngày cập nhật: 7/10/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Nhẫn đính hôn vàng 18K – Biểu tượng tuyệt vời của tình yêu NNU252

Nhẫn đính hôn vàng 18K - Biểu tượng tuyệt vời của sự cam kết và tình yêu NNU252

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 1.63 g 1,731,653 ………. ……….
Vàng 10K 1.74 g 2,145,467 2,345,467 2,345,467
Vàng 14K 2.09 g 3,194,540 3,394,540 3,394,540
Vàng 18K 2.35 g 4,311,690 4,511,690 4,511,690
Ngày cập nhật: 7/10/2023 Giá Nguyên Liệu: 5,600,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Bông tai vàng 18k – Ngôi sao những mẫu đẹp BT42

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 1.22 g 1,598,579 ………. ……….
Vàng 10K 1.30 g 1,897,666 2,097,666 2,097,666
Vàng 14K 1.56 g 2,747,597 2,947,597 2,947,597
Vàng 18K 1.76 g 3,727,774 3,927,774 3,927,774
Ngày cập nhật: 27/1/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,410,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.

Bông tai nam vàng 18K – Bọ Cạp BT41

Bảng Giá Sản Phẩm↓

Khối Lượng V. Vàng V. Hồng V. Trắng
Vàng 8K 1.24 g 1,610,865 ………. ……….
Vàng 10K 1.32 g 1,913,784 2,113,784 2,113,784
Vàng 14K 1.59 g 2,774,483 2,974,483 2,974,483
Vàng 18K 1.79 g 3,766,663 3,966,663 3,966,663
Ngày cập nhật: 27/1/2024 Giá Nguyên Liệu: 6,410,000

Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng

⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )

⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

  1. Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
  2. Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
  3. Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
  4. Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.