Nhẫn vàng tây nữ 10K NNU10
Bảng Giá Sản Phẩm↓
Loại vàng | Trọng lượng (g) | Vàng Vàng | Vàng hồng | Vàng trắng |
8K | 4.50 | 2,981,600 | 3,161,600 | 3,221,600 |
10K | 4.73 | 3,806,250 | 3,995,250 | 4,058,250 |
14K | 5.06 | 5,421,275 | 5,623,775 | 5,691,275 |
18K | 6.05 | 7,642,807 | 7,884,907 | 7,965,607 |
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng
⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )
⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng
- Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
- Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
- Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
- Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.
Vũ Thanh Tùng –
vàng 10k, 14K, 18K