Nhẫn vàng nữ NNU11
Bảng Giá Sản Phẩm↓
Loại vàng | Trọng lượng (g) | Vàng Vàng | Vàng hồng | Vàng trắng |
8K | 2.44 | 1,607,567 | 1,705,067 | 1,737,567 |
10K | 2.44 | 1,997,958 | 2,095,458 | 2,127,958 |
14K | 2.74 | 2,924,897 | 3,034,584 | 3,071,147 |
18K | 3.28 | 4,125,810 | 4,256,947 | 4,300,660 |
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng ⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn ) ⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng
Vũ Thanh Tùng –
1.2 chỉ vàng