Nhẫn vàng Nữ NNU04
Bảng Giá Sản Phẩm↓
Loại vàng | Trọng lượng (g) | Vàng Vàng | Vàng hồng | Vàng trắng |
8K | 3.56 | 1,902,100 | 2,044,600 | 2,092,100 |
10K | 3.74 | 2,463,281 | 2,612,906 | 2,662,781 |
14K | 4.01 | 3,558,509 | 3,718,822 | 3,772,259 |
18K | 4.79 | 5,133,889 | 5,325,551 | 5,389,439 |
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng
⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )
⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng
- Giá trên là giá tạm tính cho vàng 8K, 10K. Bảng giá chi tiết phía dưới.
- Mẫu trên có thể được làm từ 3 chất liệu tùy chọn:
- Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
- Tất cả sản phẩm mặc định dùng đá màu trắng. Quý khách muốn lắp đá màu khác xin thêm lưu ý vào hóa đơn.
- Những trung tâm kiểm định vàng và đá quý.
- Các kim loại quý trong chế tác trang sức
- Hướng dẫn đo size tay, ni nhẫn
- Hướng dẫn mua hàng online trang sức
- Các loại đá quý trong trang sức và ý nghĩa của chúng
- Những mẫu trang sức hãng được khách hàng ưa chuộng.
Quynh –
sản phẩm đẹp, giá thành hợp lý