Nhẫn Vàng Nữ Đẹp NNU05
Bảng Giá Sản Phẩm↓
Loại vàng | Trọng lượng (g) | Vàng Vàng | Vàng hồng | Vàng trắng |
8K | 2.48 | 1,470,760 | 1,569,760 | 1,602,760 |
10K | 2.60 | 1,890,593 | 1,994,543 | 2,029,193 |
14K | 2.78 | 2,711,434 | 2,822,809 | 2,859,934 |
18K | 3.33 | 3,866,207 | 3,999,362 | 4,043,747 |
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng ⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn ) ⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng
Quynh –
1,3 chỉ vàng 10k