
12.438.000 ₫/ Vàng 18K
Bảng Giá Sản Phẩm↓
Khối Lượng | V. Vàng | V. Hồng | V. Trắng | |
Vàng 8K | 6.29 g | 4,472,745 | ………. | ………. |
Vàng 10K | 6.73 g | 5,611,046 | 5,711,046 | 5,711,046 |
Vàng 14K | 7.86 g | 9,087,505 | 9,287,505 | 9,287,505 |
Vàng 18K | 8.30 g | 12,437,644 | 12,637,644 | 12,637,644 |
Ngày cập nhật: 01/04/2021 | Giá Nguyên Liệu: | 5,485,030 |
Giá trên là giá vỏ nhẫn + đá Cubic Zicoria. Quý khách yêu cầu nắp kim cương thiên nhiên/ kim cương nhân tạo, hay loại đá quý khác theo yêu cầu vui lòng liên hệ để lấy báo giá.
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng
⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )
⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng
Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
CS1: 180 Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Cs2: 134/38 Thành Thái, phường 12, Quận 10, Hồ Chí Minh
(Cơ sở HCM mở cửa từ 9h - 20h hàng ngày kể cả CN)
Nhân viên tư vấn:
ĐT: 0988 27 6566
Đức: 0825 9 66616
Quỳnh: 0822 9 66616
Zalo: 0988276566
Sáng:Từ 10H đến 12H
Chiều:13H 30 đến 20H 30
FB: www.facebook.com/MDJLUXURY
CS1: 180 Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Cs2: 134/38 Thành Thái, phường 12, Quận 10, Hồ Chí Minh
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.