
7.127.000 ₫
Bảng Giá Sản Phẩm↓
Khối Lượng | V. Vàng | V. Hồng | V. Trắng | |
Vàng 8K | 5.25 g | 7,127,400 | … | … |
Vàng 10K | 5.62 g | 9,478,970 | 9,858,128 | 9,858,128 |
Vàng 14K | 6.32 g | 14,794,933 | 15,386,730 | 15,386,730 |
Vàng 18K | 7.56 g | 22,729,896 | 23,639,092 | 23,639,092 |
Ngày cập nhật: 23/5/2025 | Giá Nguyên Liệu: | 11,550,000 |
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng
⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )
⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.