10.943.000 ₫
Bảng Giá Sản Phẩm↓
Loại vàng | Trọng lượng (g) | Vàng Vàng | Vàng hồng | Vàng trắng |
8K | 18.75 | 10,943,022 | +++++ | +++++ |
10K | 20.06 | 13,673,791 | 13,886,267 | 13,886,267 |
14K | 23.44 | 20,495,360 | 20,842,867 | 20,842,867 |
18K | 24.75 | 26,810,774 | 27,282,590 | 27,282,590 |
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng
⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )
⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.