7.765.000 ₫
Bảng Giá Sản Phẩm↓
Loại vàng | Trọng lượng (g) | Vàng Vàng | Vàng hồng | Vàng trắng |
8K | 11.25 | 7,765,813 | +++++ | +++++ |
10K | 12.04 | 9,424,275 | 9,551,760 | 9,551,760 |
14K | 14.06 | 13,545,216 | 13,753,720 | 13,753,720 |
18K | 14.85 | 17,374,465 | 17,657,554 | 17,657,554 |
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng
⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )
⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.