
47.444.400₫
Bảng Giá Sản Phẩm↓
| Khối Lượng | V. Vàng | V. Hồng | V. Trắng | |
| Vàng 8K | 33.75 g | 47,444,400 | … | … |
| Vàng 10K | 36.11 g | 63,110,205 | 65,634,613 | 65,634,613 |
| Vàng 14K | 40.64 g | 98,534,999 | 102,476,399 | 102,476,399 |
| Vàng 18K | 48.60 g | 151,387,056 | 157,442,538 | 157,442,538 |
| Ngày cập nhật: 13/8/2025 | Giá Nguyên Liệu: | 11,980,000 | ||
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng
⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )
⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.