
4.880.000 ₫
Bảng Giá Sản Phẩm↓
Bản nhỏ:
Khối Lượng | V. Vàng | V. Hồng | V. Trắng | |
Vàng 8K | 6.83 g | 4,880,443 | ………. | ………. |
Vàng 10K | 7.30 g | 6,356,343 | 6,456,343 | 6,456,343 |
Vàng 14K | 8.53 g | 9,997,220 | 10,197,220 | 10,197,220 |
Vàng 18K | 9.01 g | 13,684,373 | 13,884,373 | 13,884,373 |
Ngày cập nhật: 15/12/2020 | Giá Nguyên Liệu: | 5,665,000 |
Bản lớn:
Khối Lượng | V. Vàng | V. Hồng | V. Trắng | |
Vàng 8K | 9.38 g | 6,292,917 | ………. | ………. |
Vàng 10K | 10.03 g | 8,245,526 | 8,345,526 | 8,345,526 |
Vàng 14K | 11.72 g | 13,172,005 | 13,372,005 | 13,372,005 |
Vàng 18K | 12.38 g | 18,049,963 | 18,249,963 | 18,249,963 |
Ngày cập nhật: 29/1/2021 | Giá Nguyên Liệu: | 5,665,000 |
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng
⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )
⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng
Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
CS1: 180 Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Cs2: 134/38 Thành Thái, phường 12, Quận 10, Hồ Chí Minh
(Cơ sở HCM mở cửa từ 9h - 20h hàng ngày kể cả CN)
Nhân viên tư vấn:
ĐT: 0988 27 6566
Đức: 0825 9 66616
Quỳnh: 0822 9 66616
Zalo: 0988276566
Sáng:Từ 10H đến 12H
Chiều:13H 30 đến 20H 30
FB: www.facebook.com/MDJLUXURY
CS1: 180 Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Cs2: 134/38 Thành Thái, phường 12, Quận 10, Hồ Chí Minh
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.