
4.062.000 ₫
Bảng Giá Sản Phẩm↓
Bản nhỏ:
Ngày cập nhật : | 12/4/2020 | Giá 24K : | 4.810.000 | |
Loại vàng | Trọng lượng (g) | Vàng Vàng | Vàng hồng | Vàng trắng |
8K | 5,55 | 4.062.768 | ………. | ………. |
10K | 5,94 | 5.149.868 | 5.218.422 | 5.218.422 |
14K | 6,94 | 7.469.410 | 7.581.532 | 7.581.532 |
18K | 7,33 | 9.872.563 | 10.030.148 | 10.030.148 |
Bản to:
Ngày cập nhật : | 12/4/2020 | Giá 24K : | 4.810.000 | |
Loại vàng | Trọng lượng (g) | Vàng Vàng | Vàng hồng | Vàng trắng |
8K | 9,66 | 5.960.602 | ………. | ………. |
10K | 10,34 | 7.852.743 | 7.972.064 | 7.972.064 |
14K | 12,08 | 11.890.001 | 12.085.152 | 12.085.152 |
18K | 12,75 | 16.072.785 | 16.347.068 | 16.347.068 |
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng
⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )
⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng
Vàng Vàng,Vàng Trắng, Vàng Hồng
CS1: 180 Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Cs2: 134/38 Thành Thái, phường 12, Quận 10, Hồ Chí Minh
(Cơ sở HCM mở cửa từ 9h - 20h hàng ngày kể cả CN)
Nhân viên tư vấn:
ĐT: 0988 27 6566
Đức: 0825 9 66616
Quỳnh: 0822 9 66616
Zalo: 0988276566
Sáng:Từ 10H đến 12H
Chiều:13H 30 đến 20H 30
FB: www.facebook.com/MDJLUXURY
CS1: 180 Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Hà Nội.
Cs2: 134/38 Thành Thái, phường 12, Quận 10, Hồ Chí Minh
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.