


32.683.920₫
Bảng Giá Sản Phẩm↓
| Khối Lượng | V. Vàng | V. Hồng | V. Trắng | |
| Vàng 8K | 23.25 g | 32,683,920 | … | … |
| Vàng 10K | 24.88 g | 43,475,919 | 45,214,956 | 45,214,956 |
| Vàng 14K | 27.99 g | 67,879,666 | 70,594,852 | 70,594,852 |
| Vàng 18K | 33.48 g | 104,288,861 | 108,460,415 | 108,460,415 |
| Ngày cập nhật: 13/8/2025 | Giá Nguyên Liệu: | 11,980,000 | ||
Giá trên có thể thay đổi theo giá vàng
⇒ Hướng dẫn đo size tay ( Ni Nhẫn )
⇒ Trung tâm kiểm tra chất lượng vàng

Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.